Tìm hiểu chung về Đá Marble (Cẩm Thạch) Marmara
1. Khu vực khai thác
Đá Marble Trắng Marmara được tim thấy ở hòn đảo Marmara, nằm trên biển Marmara ở Thổ Nhĩ Kỳ. Tên của nó bắt nguồn từ từ “marmaron” của Hy Lạp và từ “marmaros” có nghĩa là: “crystalline rock”, “shining stone”, bởi vì loại đá này nổi tiếng trong vô vàn đá marble màu trắng.
Tên “Marmara” của hòn đảo cũng đến từ sự rộng lớn của mỏ đá cẩm thạch tìm thấy trên hòn đảo. Phần lớn đá cẩm thạch được sử dụng trong việc xây dựng Hagia Sophia – ban đầu là một Vương cung thánh đường Chính thống giáo Đông phương, sau là thánh đường Hồi giáo, và nay là một viện bảo tàng ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, đến từ những mỏ đá cẩm thạch lớn trên hòn đảo.
Mặc dù khá nhỏ theo tiêu chuẩn đảo trên thế giới, tuy nhiên hòn đảo này là đảo lớn thứ hai trong những hòn đảo nghèo của Thổ Nhĩ Kỳ. Hòn đảo này cũng đặt tên cho biển bao quanh chúng là biển Marmara.
Các hoạt động kinh tế chính trên đảo là đánh cá, nông nghiệp (đặc biệt là trồng ô liu) và du lịch. Nhưng hòn đảo này được mọi người biết đến là hòn đảo của đá cẩm thạch trắng – Marmara White hơn là các hoạt động hay sản phẩm khác. Ngày nay, phần lớn lãnh thổ đảo này được bao phủ bởi các cuộc thám hiểm, nghiên cứu về đá cẩm thạch Marmara độc đáo.
Các mỏ đá Marmara có kích thước vừa và nhỏ. Các khối đá thô thường có kích thước từ nhỏ đến trung bình để đảm bảo sự đồng đều của đường vân. Người ta ước tính trữ lượng đá marble này rất lớn để phục vụ khai thác trong tương lai. Điều này đã làm cho đá marble Marmara ngày càng phổ biến trên thị trường quốc tế. Tại thị trường Việt Nam loại đá này vẫn chưa thực sự phổ biến.
2. Phân tích tổng thể
– Tên gọi khác: Marmara White
– Mô tả chung: Marmara là một loại đá cẩm thạch màu trắng, với đường vân gàn như song song và màu nền đồng nhất. Nó đem đến một cái nhìn độc đáo, khác biệt với các đường vân màu xám hoặc xanh nhạt song song.
– Phân loại
Marmara không có quá nhiều biến thể. Các biến thể chính của nó chủ yếu phụ thuộc vào mức độ phân bổ của đường vân, có thể ít hoặc nhiều đường vân hoặc dựa vào màu sắc: xám nhạt hay đậm. Và việc phân loại đá cũng dựa vào yếu tố này, chia thành 2 loại:
– Marmara White First: loại phổ biến nhất, với đường vân rõ ràng, màu sắc đậm.
– Marmara White Classic: với ít đường vân hơn và nền có màu trắng hơn.
3. Mặt hoàn thiện
– Polished
– Honed
– Sand-Blasted
4. Thông số kĩ thuật
Thành phần khoáng học: Calcite 98-99%, dolomite 1-2%
– Apparent density: 2720 – 2730 kgr/m3
– Open porosity: 0.2 – 0.3 % vol
– Flexural strength: 11.5 – 15 Mpa
– Compressive strength: 70 – 90 Mpa
– Water absorption: 0.11 – 0.15 % wt.
Lưu ý: Những con số và chi tiết này chỉ dành cho mục đích hướng dẫn, không nên dựa vào tính
chính xác của chúng.
5.Ứng dụng
Đá Marble Marmara tự nhiên thích hợp với nhiều hạng mục trang trí như làm quầy bar, ốp phòng khách, bàn lavabo, lát nền,…. đem đến không gian sang trọng, đẳng cấp cho ngôi nhà
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.